Có 2 kết quả:
废寝食 fèi qǐn shí ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ • 廢寢食 fèi qǐn shí ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to neglect sleep and food
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to neglect sleep and food
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0